Trực Tiếp KQXS
Xổ số Miền Nam
KQXS Bến Tre
KQXS Vũng Tàu
KQXS Bạc Liêu
Xổ số Miền Trung
KQXS Đắk Lắk
KQXS Quảng Nam
Xổ số Miền Bắc
KQXS Quảng Ninh
Xổ số Miền Nam
KQXS Tiền Giang
KQXS Kiên Giang
KQXS Đà Lạt
KQXS TP.HCM
KQXS Đồng Tháp
KQXS Cà Mau
KQXS Bến Tre
KQXS Vũng Tàu
KQXS Bạc Liêu
KQXS Đồng Nai
KQXS Cần Thơ
KQXS Sóc Trăng
KQXS Tây Ninh
KQXS An Giang
KQXS Bình Thuận
KQXS Bình Dương
KQXS Trà Vinh
KQXS Vĩnh Long
KQXS Long An
KQXS Bình Phước
KQXS Hậu Giang
Xổ số Miền Trung
KQXS Phú Yên
KQXS Thừa T. Huế
KQXS Đắk Lắk
KQXS Quảng Nam
KQXS Đà Nẵng
KQXS Khánh Hòa
KQXS Bình Định
KQXS Quảng Bình
KQXS Quảng Trị
KQXS Gia Lai
KQXS Ninh Thuận
KQXS Quảng Ngãi
KQXS Đắk Nông
KQXS Kon Tum
Xổ số Miền Bắc
KQXS Bắc Ninh
KQXS Hà Nội
KQXS Hải Phòng
KQXS Nam Định
KQXS Quảng Ninh
KQXS Thái Bình
XỔ SỐ Miền Nam - XSMN
| Kết quả xổ số Miền Nam, Thứ Hai, ngày 03/11/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Thứ Hai | Cà Mau | Đồng Tháp | TP.HCM |
| G.Tám 100N |
85 | 24 | 50 |
| G.Bảy 200N |
659 | 740 | 253 |
| G.Sáu 400N |
8691 0491 7035 | 0701 2001 7627 | 4100 7639 1138 |
| G.Năm 1Tr |
0960 | 5969 | 4034 |
| G.Tư 3Tr |
07389 08908 87430 79299 46966 23363 07672 | 65181 64720 45438 61624 15770 88874 70912 | 09260 32766 46807 01146 25794 31664 81943 |
| G.Ba 10Tr |
7644473997 | 8922855821 | 9667918964 |
| G.Nhì 15Tr |
35296 | 20092 | 08591 |
| G.Nhất 30Tr |
11823 | 27084 | 49787 |
| G.ĐB 2Tỷ |
338191 | 159591 | 842823 |
XỔ SỐ Miền Trung - XSMT
| Kết quả xổ số Miền Trung, Thứ Hai, ngày 03/11/2025 | ||
|---|---|---|
| Thứ Hai | Thừa T. Huế | Phú Yên |
| G.Tám 100N |
53 | 36 |
| G.Bảy 200N |
775 | 319 |
| G.Sáu 400N |
5403 7750 3575 | 8697 0485 7244 |
| G.Năm 1Tr |
3170 | 9012 |
| G.Tư 3Tr |
46437 35703 43910 83882 46707 66447 87314 | 68818 19589 82419 57075 94255 50535 90621 |
| G.Ba 10Tr |
1317952719 | 7143408038 |
| G.Nhì 15Tr |
03869 | 73829 |
| G.Nhất 30Tr |
40370 | 48907 |
| G.ĐB 2Tỷ |
866627 | 824429 |
XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB
| Kết quả xổ số Miền Bắc, Thứ Ba, ngày 04/11/2025 | |
|---|---|
| Thứ Ba | Quảng Ninh |
| G.ĐB 500Tr 25 Tr |
17-11-10-9-19-12-16-18 QL
19686
|
| G.Nhất 10 Tr |
33393 |
| G.Nhì 5 Tr |
60326
89333
|
| G.Ba 1Tr |
19942
33091
19620
97220
82978
92263
|
| G.Tư 400N |
3112
6791
1086
6080
|
| G.Năm 200N |
8615
4691
6766
8462
7939
6988
|
| G.Sáu 100N |
213
547
104
|
| G.Bảy 40 N |
36
90
77
25
|
